Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoẻ mạnh
[khoẻ mạnh]
|
(medically) sound; healthy; wholesome; vigorous
I wish you and your family constant good health
Từ điển Việt - Việt
khoẻ mạnh
|
tính từ
có sức khoẻ tốt, không bệnh tật
Tôi cực lực công kích sách vệ sinh đã dạy ta ăn uống phải sạch sẽ, nếu ta muốn được khỏe mạnh, béo tốt. (Nguyễn Công Hoan)